CONSTRUCTION COMPANY |
NAME OF THE PROJECT |
LOCATION |
QUANTITY(㎡) |
NOTE |
Samsung C&T |
SEVT Yên Bình Project (Xưởng sản xuất) |
Tỉnh Thái Nguyên |
92,440 |
Kết cấu S |
Samsung Everland |
SEVT Yên Bình Project ( Tòa văn phòng) |
Tỉnh Thái Nguyên |
37,162 |
Kết cấu S |
Samsung Engineering |
SEMV Yên Bình Project |
Tỉnh Thái Nguyên |
64,310 |
Kết cấu S |
Xây dựng Lotte |
Trung tâm Lotte Hà Nội |
Hà Nội |
4,980 |
Kết cấu S |
BMB Steel |
Nhà máy Nokia |
Tỉnh Bắc Ninh |
4,455 |
Kết cấu RC |
Samsung C&T |
SEV 4th Component Project |
Tỉnh Bắc Ninh |
46,436 |
Kết cấu S |
iMarketKorea |
Công xưởng SDIV Yên Phong (3rd) |
Tỉnh Bắc Ninh |
11,467 |
Kết cấu RC |
Vinaincon |
Tòa sản xuất số 1 - Điện tử LG Hải Phòng |
Tỉnh Hải Phòng |
47,793 |
Kết cấu S |
Samsung Engineering |
SEMV Project Thái Nguyên |
|
64,310 |
Kết cấu S |
Samsung C&T/Cheil Industries |
SDCV Project |
|
67,000 |
Kết cấu S |
Samsung C&T |
Tòa Metal Công xưởng số 2 Thái Nguyên |
|
85,232 |
Kết cấu S |
Samsung Engineering |
SEMV Project |
|
7,659 |
Kết cấu S |
Samsung Engineering |
SEVT Metal/3D Glass Project |
|
29,730 |
Kết cấu S |
Samsung Engineering |
SEHC CE COMPLEX PJT |
VIETNAM |
27,434 |
|
DOOSAN VINA |
DOOSAN VT4-TG BUILDING PJT |
VIETNAM |
11,759 |
|
SAMSUNG C&T |
SDV-V PJT |
VIETNAM |
31,000 |
|
SHIMIZU CONSTRUCTION |
SHIMIZU F3 PJT |
PHILIPPINES |
41,762 |
|